Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
mến phục


đg. Có cảm tình và kính phục. Mến phục con người có tài năng và đức độ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.